Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải xét tuyển theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải xét tuyển theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối HSA - Tiếng Anh - Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải

Mã trường: GHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐGNL HND01; D09; D10; Q00
7310101Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông)ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
7340101Quản trị kinh doanhĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
7340101 QTQuản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt - Anh)ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
7340201Tài chính - Ngân hàngĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
7340301Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
7340301 QTKế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh)ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
7520107Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo)ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00
7520201Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp)ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông)ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00
7580301Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng)ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
7580301 QTKinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh)ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
7580302Quản lý xây dựngĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
7580302 QTQuản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh)ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
7840101Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải - Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt)ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
7840101-ĐSKhai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị)ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
7840104Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ)ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D09; D10; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt - Anh)

Mã ngành: 7340101 QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh)

Mã ngành: 7340301 QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh)

Mã ngành: 7580301 QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh)

Mã ngành: 7580302 QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải - Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt)

Mã ngành: 7840101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7840101-ĐS

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ)

Mã ngành: 7840104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024: