Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối HSA - Tiếng Anh - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội

Mã trường: QHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHT01Toán họcĐGNL HNQ00
QHT02Toán tinĐGNL HNQ00
QHT03Vật lý họcĐGNL HNQ00
QHT04Khoa học vật liệuĐGNL HNQ00
QHT05Công nghệ kỹ thuật hạt nhânĐGNL HNQ00
QHT06Hoá họcĐGNL HNQ00
QHT07Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐGNL HNQ00
QHT08Sinh họcĐGNL HNQ00
QHT09Công nghệ sinh họcĐGNL HNQ00
QHT10Địa lý tự nhiênĐGNL HNQ00
QHT12Quản lý đất đaiĐGNL HNQ00
QHT13Khoa học môi trườngĐGNL HNQ00
QHT15Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐGNL HNQ00
QHT16Khí tượng và khí hậu họcĐGNL HNQ00
QHT17Hải dương họcĐGNL HNQ00
QHT18Địa chất họcĐGNL HNQ00
QHT20Quản lý tài nguyên và môi trườngĐGNL HNQ00
QHT43Hoá dượcĐGNL HNQ00
QHT81Sinh dược họcĐGNL HNQ00
QHT82Môi trường, sức khỏe và an toànĐGNL HNQ00
QHT91Khoa học thông tin địa không gianĐGNL HNQ00
QHT92Tài nguyên và môi trường nướcĐGNL HNQ00
QHT93Khoa học dữ liệuĐGNL HNQ00
QHT94Kỹ thuật điện tử và tin họcĐGNL HNQ00
QHT95Quản lý phát triển đô thị và bất động sảnĐGNL HNQ00
QHT96Khoa học và công nghệ thực phẩmĐGNL HNQ00
QHT98Khoa học máy tính và thông tinĐGNL HNQ00
Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học

Mã ngành: QHT06

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý tự nhiên

Mã ngành: QHT10

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: QHT12

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hoá dược

Mã ngành: QHT43

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học thông tin địa không gian

Mã ngành: QHT91

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: QHT95

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: