| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Ký thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 15 | 15 | 15 |
| Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 15 | 15 | 15 | ||
| 2 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; C04; D01; D10 | 15.25 | 15.5 | 15 |
| 3 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; C04; D01; D84; X25 | 15.5 | 15.5 | 15.5 |
| 4 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


