| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50) | D01; D10 | 20.71 | ||
| Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50) | A00; A06 | 22.3 | 19.5 | |||
| Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50) | A07; C01; C02; C04; X02 | 22.55 | 19.5 | |||
| Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50) | B00; B02 | 21.19 | 19.5 | |||
| Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50) | D07 | 20.46 | 19.5 | |||
| Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50) | A01; X26 | 21.05 | ||||
| 2 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Địa chất học | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X25 | 22.05 | 20 | 20 |
| 3 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Địa chất học | A00; A04; A06; C01; C04; D01; D07; D10 | 15.5 | 16 | 16 |
| 4 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | Địa chất học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X04 | 15 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


