Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM 2025 chính xác

Điểm chuẩn trường HCMUS - ĐH Khoa học tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM năm 2025

Điểm chuẩn HCMUS - ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM 2025 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM; Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thẳng  được công bố đến các thí sinh vào ngày 22/08. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới,.

 

 

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Công nghệ giáo dụcB03; B08; X1423.13
Công nghệ giáo dụcA00; C01; C02; X02; X06; X1024.25
Công nghệ giáo dụcA01; X2622.88
Công nghệ giáo dụcD01; D0722.5
Sinh họcA0222.1
Sinh họcB00; B03; B08; X15; X1620.96
Sinh họcX2820.57
Sinh học (CTTCTA)A0221.5
Sinh học (CTTCTA)B00; B03; B08; X15; X1620.25
Sinh học (CTTCTA)X2820.06
Công nghệ Sinh họcX2822.86
Công nghệ Sinh họcA0224.72
Công nghệ Sinh họcB00; B03; B08; X15; X1623.72
Công nghệ Sinh học (CT TCTA)A0224.3
Công nghệ Sinh học (CT TCTA)B00; B03; B08; X15; X1623.15
Công nghệ Sinh học (CT TCTA)X2822.55
Vật lý học (CT TCTA)A00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X0824.4
Vật lý học (CT TCTA)A0123.1
Vật lý học (CT TCTA)C0124.4
Nhóm ngành Vật lý học (CT: 150), Công nghệ Vật lý điện tử và tin học (CT: 60), Công nghệ bán dẫn (CT: 60)C0126.25
Nhóm ngành Vật lý học (CT: 150), Công nghệ Vật lý điện tử và tin học (CT: 60), Công nghệ bán dẫn (CT: 60)A00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X0826.75
Nhóm ngành Vật lý học (CT: 150), Công nghệ Vật lý điện tử và tin học (CT: 60), Công nghệ bán dẫn (CT: 60)A0125.5
Hóa họcA00; A02; X07; X08; X1226.18
Hóa họcB0025.37
Hóa họcC0225.87
Hóa họcD07; X1124.68
Hóa học (CT TCTA)A00; A02; X07; X08; X1224.25
Hóa học (CT TCTA)B0023.13
Hóa học (CT TCTA)C0224.25
Hóa học (CT TCTA)D07; X1122.5
Khoa học Vật liệuA00; A02; X06; X1024.1
Khoa học Vật liệuA0122.65
Khoa học Vật liệuB00; B03; B08; X1423.05
Khoa học Vật liệuC01; C0224.1
Khoa học Vật liệuD0722.35
Khoa học Vật liệu (CTTCTA)A00; A02; X06; X1023.2
Khoa học Vật liệu (CTTCTA)A0121.85
Khoa học Vật liệu (CTTCTA)B00; B03; B08; X1422.1
Khoa học Vật liệu (CTTCTA)C01; C0223.35
Khoa học Vật liệu (CTTCTA)D0721.35
Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50)A01; X2621.05
Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50)B00; B0221.19
Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50)A07; C01; C02; C04; X0222.55
Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50)D01; D1020.71
Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50)D0720.46
Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50)A00; A0622.3
Hải dương họcA00; A02; A04; X06; X07; X08; X1022.4
Hải dương họcA0121.15
Hải dương họcC0122.65
Khoa học Môi trườngA0120.06
Khoa học Môi trườngB00; B02; B03; B08; X14; X15; X1619.95
Khoa học Môi trườngC0221.81
Khoa học Môi trườngD07; X1119.39
Khoa học Môi trườngA00; A02; A06; X06; X10; X1221.2
Khoa học Môi trường (CTTCTA)A00; A02; A06; X06; X10; X1219
Khoa học Môi trường (CTTCTA)A0118
Khoa học Môi trường (CTTCTA)B00; B02; B03; B08; X14; X15; X1617.6
Khoa học Môi trường (CTTCTA)C0220
Khoa học Môi trường (CTTCTA)D07; X1117
Nhóm ngành Toán học (Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin)A00; X0626.61
Nhóm ngành Toán học (Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin)A01; X2625.36
Nhóm ngành Toán học (Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin)B00; B0825.66
Nhóm ngành Toán học (Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin)D0124.66
Nhóm ngành Toán học (Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin)D0725.11
Nhóm ngành Khoa học dữ liệu (CT:80), Thống kê (CT:40)A00; X0628.5
Nhóm ngành Khoa học dữ liệu (CT:80), Thống kê (CT:40)A01; X2627.92
Nhóm ngành Khoa học dữ liệu (CT:80), Thống kê (CT:40)B00; B0827.92
Nhóm ngành Khoa học dữ liệu (CT:80), Thống kê (CT:40)D0127.17
Nhóm ngành Khoa học dữ liệu (CT:80), Thống kê (CT:40)D0727.67
Khoa học máy tính (CTTiên tiến)A00; X0629.92
Khoa học máy tính (CTTiên tiến)A01; B08; X2629.81
Khoa học máy tính (CTTiên tiến)D0729.56
Trí tuệ nhân tạoA00; X0629.39
Trí tuệ nhân tạoA01; B08; X2629.1
Trí tuệ nhân tạoD0728.85
Công nghệ thông tin (CT TCTA)A00; X0625.87
Công nghệ thông tin (CT TCTA)A01; X2624.62
Công nghệ thông tin (CT TCTA)B0824.99
Công nghệ thông tin (CT TCTA)D0724.37
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)A00; X0627.27
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)A01; X2626.27
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)B0826.66
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)D0726.16
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CTTCTA)A00; A02; X07; X08; X1225.22
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CTTCTA)B0024.22
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CTTCTA)C0225.08
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CTTCTA)D07; X1123.61
Công nghệ Vật liệuA0123.82
Công nghệ Vật liệuB00; B03; B08; X1424.07
Công nghệ Vật liệuC01; C0224.86
Công nghệ Vật liệuD0723.54
Công nghệ Vật liệuA00; A02; X06; X1025.07
Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngA00; A02; A06; X06; X10; X1221.5
Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngA01; B00; B02; B03; B08; X14; X15; X1620.25
Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngC0222
Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngD07; X1119.56
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA01; X2625.35
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngC0126.15
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngX2725.1
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A02; X06; X0726.6
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT TCTA)A00; A02; X06; X0725.7
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT TCTA)A01; X2624.45
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT TCTA)C0125.5
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT TCTA)X2724.15
Thiết kế vi mạchX2727.36
Thiết kế vi mạchA00; A02; X06; X0728.27
Thiết kế vi mạchA01; X2627.61
Thiết kế vi mạchC0127.77
Kỹ thuật hạt nhânA00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X0825.95
Kỹ thuật hạt nhânA0124.7
Kỹ thuật hạt nhânC0125.7
Vật lý y khoaA00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X0826.13
Vật lý y khoaA0124.88
Vật lý y khoaC0125.84
Kỹ thuật địa chấtC01; C02; C0422.95
Kỹ thuật địa chấtD01; D1021.15
Kỹ thuật địa chấtD0720.9
Kỹ thuật địa chấtA00; X0622.7
Kỹ thuật địa chấtA01; B00; X2621.45
Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; A06; X06; X10; X1222
Quản lý tài nguyên và môi trườngA01; B00; B02; B03; B08; X14; X15; X1620.75
Quản lý tài nguyên và môi trườngC0222.25
Quản lý tài nguyên và môi trườngD07; X1120.25

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Công nghệ giáo dục797
Sinh học696
Sinh học (CTTCTA)673
Công nghệ Sinh học817
Công nghệ Sinh học (CT TCTA)800
Vật lý học (CTTCTA)804
Nhóm ngành Vật lý học (CT: 150), Công nghệ Vật lý điện tử và tin học (CT: 60), Công nghệ bán dẫn (CT: 60)917
Hóa học886
Hóa học (CT TCTA)797
Khoa học Vật liệu790
Khoa học Vật liệu (CT TCTA)742
Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50)707
Hải dương học711
Khoa học Môi trường658
Khoa học Môi trường (CTTCTA)573
Nhóm ngành Toán học (Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin)910
Nhóm ngành Khoa học dữ liệu (CT:80), Thống kê (CT:40)1019
Khoa học máy tính (CTTiên tiến)1136
Trí tuệ nhân tạo1092
Công nghệ thông tin (CT TCTA)906
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)972
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CTTCTA)842
Công nghệ Vật liệu832
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường673
Kỹ thuật điện tử - viễn thông910
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT TCTA)864
Thiết kế vi mạch1002
Kỹ thuật hạt nhân876
Vật lý y khoa882
Kỹ thuật địa chất723
Quản lý tài nguyên và môi trường693

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sinh học (CTTCTA)25.7Kết hợp CCNNQT với học bạ
Công nghệ Sinh học (CT TCTA)26.99Kết hợp CCNNQT với học bạ
Vật lý học (CT TCTA)27.11Kết hợp CCNNQT với học bạ
Hóa học (CT TCTA)26.99Kết hợp CCNNQT với học bạ
Khoa học Vật liệu (CTTCTA)26.5Kết hợp CCNNQT với học bạ
Khoa học Môi trường (CTTCTA)24.49Kết hợp CCNNQT với học bạ
Khoa học máy tính (CT Tiên tiến)29.98Kết hợp CCNNQT với học bạ
Công nghệ thông tin (CT TCTA)28.99Kết hợp CCNNQT với học bạ
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CTTCTA)27.49Kết hợp CCNNQT với học bạ
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT TCTA)27.69Kết hợp CCNNQT với học bạ

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Công nghệ giáo dụcA00; X02; X06; X1027.85ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ giáo dụcA01; X2627.21ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ giáo dụcB03; B08; X1426.85ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ giáo dụcC01; C0227.58ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ giáo dụcD0127.08ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ giáo dụcD0727.12ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Sinh họcA0227.02ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Sinh họcB00; B03; B08; X15; X1625.58ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Sinh họcX2826.04ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Sinh học (CTTCTA)A0226.79ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Sinh học (CTTCTA)B00; B03; B08; X15; X1625.22ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Sinh học (CTTCTA)X2825.75ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Sinh họcA0228.03ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Sinh họcB00; B03; B08; X15; X1627.12ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Sinh họcX2827.31ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Sinh học (CT TCTA)A0227.87ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Sinh học (CT TCTA)B00; B03; B08; X15; X1626.88ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Sinh học (CT TCTA)X2827.11ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Vật lý học (CTTCTA)C0127.64ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Vật lý học (CTTCTA)A00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X0827.9ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Vật lý học (CTTCTA)A0127.28ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Vật lý học (CT: 150), Công nghệ Vật lý điện tử và tin học (CT: 60), Công nghệ bán dẫn (CT: 60)A00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X0828.8ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Vật lý học (CT: 150), Công nghệ Vật lý điện tử và tin học (CT: 60), Công nghệ bán dẫn (CT: 60)A0128.38ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Vật lý học (CT: 150), Công nghệ Vật lý điện tử và tin học (CT: 60), Công nghệ bán dẫn (CT: 60)C0128.6ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Hóa họcA00; A02; X07; X08; X1228.59ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Hóa họcB0027.99ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Hóa họcC0228.37ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Hóa họcD07; X1128.02ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Hóa học (CT TCTA)B0026.85ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Hóa học (CT TCTA)C0227.58ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Hóa học (CT TCTA)D07; X1127.12ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Hóa học (CT TCTA)A00; A02; X07; X08; X1227.85ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Vật liệuA00; A02; X06; X1027.79ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Vật liệuA0127.14ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Vật liệuB00; B03; B08; X1426.76ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Vật liệuC01; C0227.52ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Vật liệuD0727.05ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Vật liệu (CT TCTA)A0126.71ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Vật liệu (CT TCTA)B00; B03; B08; X1426.23ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Vật liệu (CT TCTA)C01; C0227.15ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Vật liệu (CT TCTA)D0726.63ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Vật liệu (CT TCTA)A00; A02; X06; X1027.44ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50)A00; A0627.1ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50)A01; X2626.29ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50)B00; B0225.7ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50)A07; C01; C02; C04; X0226.78ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50)D01; D1026.14ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Địa chất học (CT: 40), Kinh tế đất đai (CT: 50)D0726.21ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Hải dương họcA00; A02; A04; X06; X07; X08; X1027.14ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Hải dương họcA0126.34ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Hải dương họcC0126.82ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Môi trườngA00; A02; A06; X06; X10; X1226.68ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Môi trườngA0125.77ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Môi trườngB00; B02; B03; B08; X14; X15; X1625.05ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Môi trườngC0226.33ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Môi trườngD07; X1125.7ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Môi trường (CTTCTA)B00; B02; B03; B08; X14; X15; X1623.75ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Môi trường (CTTCTA)C0225.43ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Môi trường (CTTCTA)D07; X1124.68ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Môi trường (CTTCTA)A00; A02; A06; X06; X10; X1225.83ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học Môi trường (CTTCTA)A0124.74ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Toán học (Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin)A00; X0628.75ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Toán học (Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin)A01; X2628.32ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Toán học (Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin)B00; B0828.24ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Toán học (Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin)D0128.23ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Toán học (Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin)D0728.22ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Khoa học dữ liệu (CT:80), Thống kê (CT:40)A01; X2629.25ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Khoa học dữ liệu (CT:80), Thống kê (CT:40)B00; B0829.23ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Khoa học dữ liệu (CT:80), Thống kê (CT:40)D0129.17ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Khoa học dữ liệu (CT:80), Thống kê (CT:40)D0729.2ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành Khoa học dữ liệu (CT:80), Thống kê (CT:40)A00; X0629.45ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học máy tính (CTTiên tiến)A0029.98ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học máy tính (CTTiên tiến)A01; X2629.96ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học máy tính (CTTiên tiến)B0829.96ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Khoa học máy tính (CTTiên tiến)D0729.96ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Trí tuệ nhân tạoA01; X2629.7ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Trí tuệ nhân tạoB0829.69ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Trí tuệ nhân tạoD0729.67ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Trí tuệ nhân tạoA0029.78ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ thông tin (CT TCTA)A0028.47ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ thông tin (CT TCTA)A01; X2627.97ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ thông tin (CT TCTA)B0827.8ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ thông tin (CT TCTA)D0727.87ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)D0728.54ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)A0029ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)A01; X2628.63ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)B0828.6ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CTTCTA)A00; A02; X07; X08; X1228.22ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CTTCTA)B0027.42ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CTTCTA)C0227.97ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CTTCTA)D07; X1127.57ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Vật liệuD0727.5ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Vật liệuA00; A02; X06; X1028.16ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Vật liệuA0127.59ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Vật liệuB00; B03; B08; X1427.33ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Vật liệuC01; C0227.91ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngA00; A02; A06; X06; X10; X1226.79ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngA0125.91ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngB00; B02; B03; B08; X14; X15; X1625.22ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngC0226.45ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngD07; X1125.84ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngX2728.21ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A02; X06; X0728.75ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA01; X2628.31ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngC0128.54ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT TCTA)A00; A02; X06; X0728.4ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT TCTA)A01; X2627.89ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT TCTA)C0128.17ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT TCTA)X2727.8ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Thiết kế vi mạchA00; A02; X06; X0729.37ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Thiết kế vi mạchA01; X2629.13ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Thiết kế vi mạchC0129.25ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Thiết kế vi mạchX2729.08ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật hạt nhânA00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X0828.5ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật hạt nhânA0128.01ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật hạt nhânC0128.27ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Vật lý y khoaA00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X0828.57ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Vật lý y khoaA0128.09ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Vật lý y khoaC0128.35ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật địa chấtD0726.4ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật địa chấtA00; X0627.25ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật địa chấtA01; X2626.48ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật địa chấtB0025.93ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật địa chấtC01; C02; C0426.94ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Kỹ thuật địa chấtD01; D1026.33ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; A06; X06; X10; X1226.98ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Quản lý tài nguyên và môi trườngA0126.15ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; B02; B03; B08; X14; X15; X1625.52ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Quản lý tài nguyên và môi trườngC0226.66ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM
Quản lý tài nguyên và môi trườngD07; X1126.07ƯTXT thẳng và ƯTXT theo quy định ĐHQGHCM

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây