STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | - | Kinh tế đất đai (dự kiến) | A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); A06; B02; C02; A07; C01 |
2 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; D07; D01; B08; (Toán, Anh, Tin); C01; C02; B03; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hoá, Tin); (Toán, Sinh, Tin) |
3 | 7420101 | Sinh học | B08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02 |
4 | 7420101_DKD | Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | B08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02 |
5 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02 |
6 | 7420201_DKD | Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | B08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02 |
7 | 7440102_DKD | Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02 |
8 | 7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn | A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02 |
9 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); A02; (Toán, Lí, Công nghệ) |
10 | 7440112_DKD | Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); A02; (Toán, Lí, Công nghệ) |
11 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | A00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; (Toán, Hóa, Tin); B00; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Lí, Tin) |
12 | 7440122_DKD | Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; (Toán, Hóa, Tin); B00; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Lí, Tin) |
13 | 7440201 | Địa chất học | A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); A06; B02; C02; A07; C01 |
14 | 7440228 | Hải dương học | A00; C01; A01; A02; A04; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin) |
15 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin) |
16 | 7440301_DKD | Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin) |
17 | 7460101_NN | Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin | A00; A01; B00; D01; (Toán, Lí, Tin); B08 |
18 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; B00; D01; (Toán, Lí, Tin); B08 |
19 | 7480101_TT | Khoa học máy tính (CT Tiên tiến) | A00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08 |
20 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08 |
21 | 7480201_DKD | Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08 |
22 | 7480201_NN | Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính) | A00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08 |
23 | 7510401_DKD | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); A02; (Toán, Lí, Công nghệ) |
24 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | A00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; (Toán, Hóa, Tin); B00; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Lí, Tin) |
25 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin) |
26 | 7520202 | Thiết kế vi mạch | A00; A01; (Toán, Tin, Anh); C01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ) |
27 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; (Toán, Tin, Anh); C01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ) |
28 | 7520207_DKD | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; (Toán, Tin, Anh); C01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ) |
29 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02 |
30 | 7520403 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02 |
31 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B00; D07; D10; D01; C04; C01; C02; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin) |
32 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin) |
Kinh tế đất đai (dự kiến)
Mã ngành: -
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); A06; B02; C02; A07; C01
Công nghệ giáo dục
Mã ngành: 7140103
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; B08; (Toán, Anh, Tin); C01; C02; B03; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hoá, Tin); (Toán, Sinh, Tin)
Sinh học
Mã ngành: 7420101
Tổ hợp: B08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02
Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7420101_DKD
Tổ hợp: B08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02
Công nghệ Sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: B08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02
Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7420201_DKD
Tổ hợp: B08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02
Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7440102_DKD
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02
Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn
Mã ngành: 7440102_NN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02
Hóa học
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); A02; (Toán, Lí, Công nghệ)
Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7440112_DKD
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); A02; (Toán, Lí, Công nghệ)
Khoa học Vật liệu
Mã ngành: 7440122
Tổ hợp: A00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; (Toán, Hóa, Tin); B00; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Lí, Tin)
Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7440122_DKD
Tổ hợp: A00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; (Toán, Hóa, Tin); B00; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Lí, Tin)
Địa chất học
Mã ngành: 7440201
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); A06; B02; C02; A07; C01
Hải dương học
Mã ngành: 7440228
Tổ hợp: A00; C01; A01; A02; A04; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin)
Khoa học Môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin)
Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7440301_DKD
Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin)
Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin
Mã ngành: 7460101_NN
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; (Toán, Lí, Tin); B08
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; (Toán, Lí, Tin); B08
Khoa học máy tính (CT Tiên tiến)
Mã ngành: 7480101_TT
Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08
Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7480201_DKD
Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08
Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)
Mã ngành: 7480201_NN
Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7510401_DKD
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); A02; (Toán, Lí, Công nghệ)
Công nghệ Vật liệu
Mã ngành: 7510402
Tổ hợp: A00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; (Toán, Hóa, Tin); B00; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Lí, Tin)
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin)
Thiết kế vi mạch
Mã ngành: 7520202
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Tin, Anh); C01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ)
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Tin, Anh); C01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ)
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7520207_DKD
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Tin, Anh); C01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ)
Kỹ thuật hạt nhân
Mã ngành: 7520402
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02
Vật lý kỹ thuật
Mã ngành: 7520403
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02
Kỹ thuật địa chất
Mã ngành: 7520501
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; D10; D01; C04; C01; C02; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin)
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin)