| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 17 | 18 | 15 |
| 2 | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | Kỹ thuật tuyên khoáng | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 15.5 | 15 | |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


