| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Kỹ thuật địa chất | A01; B00; X26 | 21.45 | 19.5 | 17 |
| Kỹ thuật địa chất | D07 | 20.9 | 19.5 | 17 | ||
| Kỹ thuật địa chất | A00; X06 | 22.7 | 19.5 | 17 | ||
| Kỹ thuật địa chất | D01; D10 | 21.15 | ||||
| Kỹ thuật địa chất | C01; C02; C04 | 22.95 | ||||
| 2 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 15 | 15 | 15 |
| 3 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; C01; C02; C04; D01; D07; D10 | 15 | 15 | 16 |
| 4 | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) | A00; A01; A02; C01; X07; X06; D07; B00; C02; X11; X10 | 20 | 20 | 18.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


