Điểm chuẩn vào trường HCMUNRE - Đại Học Tài nguyên và Môi trường TPHCM năm 2025
Điểm chuẩn HCMUNRE - ĐH Tài nguyên và môi trường TPHCM năm 2025 Xét điểm thi THPT, Xét học bạ, Xét kết quả ĐGNL của ĐHQG TPHCM đã được công bố đến tất cả thí sinh ngày 22/08. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản trị kinh doanh | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X01 | 17.5 | |
Bất động sản | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |
Địa chất học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X04 | 15 | |
Biến đổi khí hậu | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |
Khí tượng và khí hậu học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |
Thủy văn học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |
Hệ thống thông tin | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |
Công nghệ thông tin | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 16 | |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |
Công nghệ vật liệu | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | B03, C01, C02, C03, D01, X01, X02, X04 | 15 | |
Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X01 | 20 | |
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |
Quản lý đô thị và công trình | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |
Kỹ thuật cấp thoát nước | B03, C01, C02, C03, D01, X01, X02, X04 | 15 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | B03, C02, C03, C04, D01, X01, X02, X04 | 15.5 | |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X01 | 15 | |
Quản lý đất đai | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X02 | 15 | |
Quản lý tài nguyên nước | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản trị kinh doanh | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04 | 21.2 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ |
Bất động sản | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Bất động sản | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Bất động sản | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Bất động sản | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Bất động sản | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Bất động sản | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Bất động sản | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Bất động sản | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản trị kinh doanh | B03 | 21.6 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản trị kinh doanh | C01 | 20.62 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản trị kinh doanh | C02 | 21.6 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản trị kinh doanh | C03 | 21.13 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản trị kinh doanh | C04 | 21.13 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản trị kinh doanh | D01 | 21.6 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản trị kinh doanh | X01 | 20.62 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Địa chất học | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Địa chất học | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Địa chất học | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Địa chất học | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Địa chất học | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Địa chất học | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Địa chất học | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Địa chất học | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Biến đổi khí hậu | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Biến đổi khí hậu | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Biến đổi khí hậu | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Biến đổi khí hậu | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Biến đổi khí hậu | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Biến đổi khí hậu | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Biến đổi khí hậu | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Biến đổi khí hậu | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Khí tượng và khí hậu học | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Khí tượng và khí hậu học | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Khí tượng và khí hậu học | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Khí tượng và khí hậu học | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Khí tượng và khí hậu học | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Khí tượng và khí hậu học | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Khí tượng và khí hậu học | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Khí tượng và khí hậu học | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Thủy văn học | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Thủy văn học | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Thủy văn học | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Thủy văn học | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Thủy văn học | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Thủy văn học | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Thủy văn học | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Thủy văn học | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Hệ thống thông tin | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Hệ thống thông tin | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Hệ thống thông tin | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Hệ thống thông tin | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Hệ thống thông tin | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Hệ thống thông tin | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Hệ thống thông tin | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Hệ thống thông tin | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ thông tin | C02 | 20.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ thông tin | C03 | 19.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ thông tin | C04 | 19.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ thông tin | D01 | 20.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ thông tin | X01 | 19.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ thông tin | X02 | 20.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ thông tin | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | 19.7 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ |
Công nghệ thông tin | B03 | 20.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ thông tin | C01 | 19.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ vật liệu | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | 18.7 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ |
Công nghệ vật liệu | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ vật liệu | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ vật liệu | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ vật liệu | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ vật liệu | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ vật liệu | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ vật liệu | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ vật liệu | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | B03 | 24.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | C01 | 23.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | C02 | 24.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | C03 | 23.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01 | 23.7 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ |
Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | C04 | 23.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 24.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | X01 | 23.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đô thị và công trình | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đô thị và công trình | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đô thị và công trình | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đô thị và công trình | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đô thị và công trình | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đô thị và công trình | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đô thị và công trình | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đô thị và công trình | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật cấp thoát nước | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật cấp thoát nước | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật cấp thoát nước | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật cấp thoát nước | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật cấp thoát nước | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật cấp thoát nước | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật cấp thoát nước | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kỹ thuật cấp thoát nước | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường | X01 | 18.62 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường | X02 | 19.6 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường | X04 | 18.62 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường | B03 | 19.6 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường | C02 | 19.6 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường | C03 | 19.13 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường | C04 | 19.13 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường | C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01 | 19.2 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ |
Quản lý tài nguyên và môi trường | D01 | 19.6 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đất đai | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đất đai | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đất đai | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đất đai | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đất đai | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đất đai | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đất đai | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý đất đai | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên nước | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên nước | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên nước | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên nước | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên nước | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên nước | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên nước | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Quản lý tài nguyên nước | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản trị kinh doanh | 583 | ||
Công nghệ thông tin | 504 | ||
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 458 | ||
Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | 756 | ||
Quản lý tài nguyên và môi trường | 483 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây