Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X13; B04 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X13; B04 năm 2025

Khối X13; B04 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X13; B04 gồm các môn Toán, Sinh học, GDKTPL, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X13; B04 với tổ hợp Toán, Sinh học, GDKTPL mới nhất 2025

Xem 44 trường xét tuyển khối X13; B04 - Xem chi tiết

Xem 207 ngành xét tuyển khối X13; B04 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X13; B04

STTMã trườngTên trườngKết quả
1IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM2 ngànhXem chi tiết
2HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
3PKAĐại Học Phenikaa3 ngànhXem chi tiết
4TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một1 ngànhXem chi tiết
5TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngànhXem chi tiết
6HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
7QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
8SGDTrường Đại Học Sài Gòn23 ngànhXem chi tiết
9TDVTrường Đại Học Vinh3 ngànhXem chi tiết
10DQNTrường Đại Học Quy Nhơn1 ngànhXem chi tiết
11DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
12KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
13KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
14DVTTrường Đại Học Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết
15MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất3 ngànhXem chi tiết
16VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long1 ngànhXem chi tiết
17DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
18UKHTrường Đại học Khánh Hòa1 ngànhXem chi tiết
19DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên24 ngànhXem chi tiết
20DDNTrường Đại Học Đại Nam1 ngànhXem chi tiết
21DADTrường Đại Học Đông Á12 ngànhXem chi tiết
22DDUTrường Đại Học Đông Đô4 ngànhXem chi tiết
23DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh5 ngànhXem chi tiết
24DVHTrường Đại Học Văn Hiến1 ngànhXem chi tiết
25DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
26DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
27DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai4 ngànhXem chi tiết
28DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
29HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
30DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế3 ngànhXem chi tiết
31UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM6 ngànhXem chi tiết
32DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang6 ngànhXem chi tiết
33TTBTrường Đại Học Tây Bắc7 ngànhXem chi tiết
34TDLTrường Đại Học Đà Lạt4 ngànhXem chi tiết
35TKGTrường Đại học Kiên Giang3 ngànhXem chi tiết
36DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á2 ngànhXem chi tiết
37D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang3 ngànhXem chi tiết
38CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định7 ngànhXem chi tiết
39CYBTrường Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
40CYYTrường Cao Đẳng Y Tế Huế6 ngànhXem chi tiết
41CDD3601Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum3 ngànhXem chi tiết
42CDT4801Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-219 ngànhXem chi tiết
43CKPTrường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM45 ngànhXem chi tiết
44CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội15 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X13; B04

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)