| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sinh học | B00; B08 | 19 | 22 | |
| 2 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Sinh học | B00; B03; B08; X15; X16 | 20.96 | 23.5 | 21.5 |
| Sinh học | A02 | 22.1 | 23.5 | 21.5 | ||
| Sinh học | X28 | 20.57 | ||||
| Sinh học (CTTCTA) | X28 | 20.06 | ||||
| Sinh học (CTTCTA) | B00; B03; B08; X15; X16 | 20.25 | 23.5 | |||
| Sinh học (CTTCTA) | A02 | 21.5 | 23.5 | |||
| 3 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Sinh học | A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16 | 20.05 | 23.35 | 23 |
| Sinh dược học | A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16 | 20.1 | 24.25 | 23 | ||
| 4 | Đại Học Cần Thơ | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 19.61 | 15 | 23.3 |
| 5 | Trường Đại Học Đà Lạt | Sinh học | A02; B00; X16; B08; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X57; X24 | 17 | 17 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


