Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 14 trường xét tuyển khối A16 - Xem chi tiết
Xem 132 ngành xét tuyển khối A16 - Xem chi tiết
STT | Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|---|
1 | GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 50 ngành | Xem chi tiết |
2 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 12 ngành | Xem chi tiết |
3 | THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 2 ngành | Xem chi tiết |
4 | CMC | Trường Đại Học CMC | 14 ngành | Xem chi tiết |
5 | DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
6 | DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
7 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
8 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
9 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 4 ngành | Xem chi tiết |
10 | D08 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang | 10 ngành | Xem chi tiết |
11 | CDD0216 | Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định | 8 ngành | Xem chi tiết |
12 | CKC | Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng | 1 ngành | Xem chi tiết |
13 | CKP | Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM | 45 ngành | Xem chi tiết |
14 | CCK | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | 15 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)