| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại học Ngoại thương | CT TC Tiếng Anh thương mại | D01 | 32.4 | 27 | |
| CT CLC Tiếng Anh thương mại | D01 | 35.3 | 27 | |||
| 2 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Tiếng Anh thương mại | D10 | 26.88 | 31.75 | 32.25 |
| Tiếng Anh thương mại | D09 | 26.84 | ||||
| Tiếng Anh thương mại | D15 | 27.61 | ||||
| Tiếng Anh thương mại | A01; D01 | 27 | 31.75 | 32.25 | ||
| Tiếng Anh thương mại | D14 | 27.59 | 31.75 | 32.25 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


