| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Huấn luyện thể thao | T01 | 20.5 | ||
| Huấn luyện thể thao | T05 | 17.59 | ||||
| Huấn luyện thể thao | T00 | 21.72 | ||||
| Huấn luyện thể thao | T03 | 18.65 | ||||
| Huấn luyện thể thao | T15 | 17.59 | ||||
| Huấn luyện thể thao | T02 | 19.5 | ||||
| Huấn luyện thể thao | T06 | 20.87 | ||||
| 2 | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM | Huấn luyện thể thao | T00; T01; T04; T06 | 21 | 24 | 23 |
| 3 | Trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM | Huấn luyện Thể thao | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | 24.65 | ||
| 4 | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng | Huấn luyện thể thao | B03; C01; C03; C04; X01; X04; X03 | 23.93 | ||
| 5 | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh | Huấn luyện thể thao | T00; T01; T02; T05; T06 | 18 | 18.35 | 18.7 |
| 6 | Trường Đại Học Hồng Đức | Huấn luyện thể thao | T02; T05; T07; T10; T11; T12 | 16 | 15 | |
| 7 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 15 | 15 | |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


