Điểm chuẩn vào trường TUCST - Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2025
Điểm chuẩn TUCST - Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2025 đã được công bố đến các thí sinh trước 16h10 ngày 22/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | M01; M07; M10; M11 | 26.89 | |
Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C04 | 27.32 | |
Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 26.76 | |
Sư phạm Tin học | A00; C01; C04; D01 | 26 | |
Sư phạm Âm nhạc | N00 | 25.27 | |
Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 26.46 | |
Đồ họa | H00 | 15 | |
Thanh nhạc | N00 | 15 | |
Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | |
Quản lý văn hóa | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 15 | |
Quản lý nhà nước | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 15 | |
Công nghệ truyền thông | C00; C01; C04; D66; X78 | 15 | |
Thông tin - Thư viện | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 15 | |
Chuyên ngành: Thư viên - Thiết bị trường học | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 15 | |
Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 15 | |
Quản trị nhân lực | A00; C00; C20; X74; D01 | 15 | |
Luật | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 18 | |
Công tác xã hội | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 15 | |
Du lịch | C00; C04; D01; D66; X78 | 15 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D84; X25 | 15 | |
Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D84; X25 | 15 | |
Quản lý thể dục thể thao | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 15 | |
Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | M01; M07; M10; M11 | 27.58 | |
Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C04 | 27.77 | |
Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 27.35 | |
Sư phạm Tin học | A00; C01; C04; D01 | 27.09 | |
Sư phạm Âm nhạc | N00 | 26.08 | |
Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 27.09 | |
Đồ họa | H00 | 16.5 | |
Thanh nhạc | N00 | 16.5 | |
Thiết kế thời trang | H00 | 16.5 | |
Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 16.5 | |
Quản lý văn hóa | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 16.5 | |
Quản lý nhà nước | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 16.5 | |
Công nghệ truyền thông | C00; C01; C04; D66; X78 | 16.5 | |
Thông tin - Thư viện | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 16.5 | |
Chuyên ngành: Thư viên - Thiết bị trường học | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 16.5 | |
Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 16.5 | |
Quản trị nhân lực | A00; C00; C20; X74; D01 | 16.5 | |
Luật | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 18 | |
Công tác xã hội | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 16.5 | |
Du lịch | C00; C04; D01; D66; X78 | 16.5 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D84; X25 | 16.5 | |
Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D84; X25 | 16.5 | |
Quản lý thể dục thể thao | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 16.5 | |
Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 16.5 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | 98.35 | ||
Giáo dục Tiểu học | 101.28 | ||
Giáo dục Thể chất | 97.03 | ||
Sư phạm Tin học | 92.75 | ||
Sư phạm Âm nhạc | 88.53 | ||
Sư phạm Mỹ thuật | 95.36 | ||
Đồ họa | 53.6 | ||
Thanh nhạc | 53.6 | ||
Thiết kế thời trang | 53.6 | ||
Ngôn ngữ Anh | 53.6 | ||
Quản lý văn hóa | 53.6 | ||
Quản lý nhà nước | 53.6 | ||
Công nghệ truyền thông | 53.6 | ||
Thông tin - Thư viện | 53.6 | ||
Chuyên ngành: Thư viên - Thiết bị trường học | 53.6 | ||
Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 53.6 | ||
Quản trị nhân lực | 53.6 | ||
Luật | 62.6 | ||
Công tác xã hội | 53.6 | ||
Du lịch | 53.6 | ||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 53.6 | ||
Quản trị khách sạn | 53.6 | ||
Quản lý thể dục thể thao | 53.6 | ||
Huấn luyện thể thao | 53.6 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | 66.28 | ||
Giáo dục Tiểu học | 68.23 | ||
Giáo dục Thể chất | 65.5 | ||
Sư phạm Tin học | 62.51 | ||
Sư phạm Âm nhạc | 60.07 | ||
Sư phạm Mỹ thuật | 64.26 | ||
Đồ họa | 37.44 | ||
Thanh nhạc | 37.44 | ||
Thiết kế thời trang | 37.44 | ||
Ngôn ngữ Anh | 37.44 | ||
Quản lý văn hóa | 37.44 | ||
Quản lý nhà nước | 37.44 | ||
Công nghệ truyền thông | 37.44 | ||
Thông tin - Thư viện | 37.44 | ||
Chuyên ngành: Thư viên - Thiết bị trường học | 37.44 | ||
Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 37.44 | ||
Quản trị nhân lực | 37.44 | ||
Luật | 43.97 | ||
Công tác xã hội | 37.44 | ||
Du lịch | 37.44 | ||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 37.44 | ||
Quản trị khách sạn | 37.44 | ||
Quản lý thể dục thể thao | 37.44 | ||
Huấn luyện thể thao | 37.44 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | M01; M07; M10; M11 | 26.89 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C04 | 27.32 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 26.76 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Sư phạm Tin học | A00; C01; C04; D01 | 26 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Sư phạm Âm nhạc | N00 | 25.27 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 26.46 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Đồ họa | H00 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Thanh nhạc | N00 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Thiết kế thời trang | H00 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Quản lý văn hóa | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Quản lý nhà nước | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Công nghệ truyền thông | C00; C01; C04; D66; X78 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Thông tin - Thư viện | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Chuyên ngành: Thư viên - Thiết bị trường học | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Quản trị nhân lực | A00; C00; C20; X74; D01 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Luật | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 18 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Công tác xã hội | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Du lịch | C00; C04; D01; D66; X78 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D84; X25 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D84; X25 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Quản lý thể dục thể thao | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 15 | Điểm thi THPT 2023/2024 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây