STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M07; M10; M11 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C04 |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; C01; C04; D01 |
5 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 |
6 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 |
7 | 7210104 | Đồ họa | H00 |
8 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 |
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 |
11 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C04; C20; D66 |
12 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C04; C20; D66 |
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00; C01; C04; D66 |
14 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00; C20; D15; D66 |
15 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; C20; D15; D66 |
16 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; C20; D15; D66 |
17 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C00; C20; D01 |
18 | 7380101 | Luật | C00; C20; D15; D66 |
19 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C04; C20; D66 |
20 | 7810101 | Du lịch | C00; C04; D01; D66 |
21 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D84 |
22 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D84 |
23 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 |
24 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 |
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: M01; M07; M10; M11
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: M00; A01; D01; C04
Giáo dục Thể chất
Mã ngành: 7140206
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Tổ hợp: A00; C01; C04; D01
Sư phạm Âm nhạc
Mã ngành: 7140221
Tổ hợp: N00
Sư phạm Mỹ thuật
Mã ngành: 7140222
Tổ hợp: H00
Đồ họa
Mã ngành: 7210104
Tổ hợp: H00
Thanh nhạc
Mã ngành: 7210205
Tổ hợp: N00
Thiết kế thời trang
Mã ngành: 7210404
Tổ hợp: H00
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Quản lý văn hóa
Mã ngành: 7229042
Tổ hợp: C00; C04; C20; D66
Quản lý Nhà nước
Mã ngành: 7310205
Tổ hợp: C00; C04; C20; D66
Công nghệ truyền thông
Mã ngành: 7320106
Tổ hợp: C00; C01; C04; D66
Thông tin - Thư viện
Mã ngành: 7320201
Tổ hợp: C00; C20; D15; D66
Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học
Mã ngành: 7320201A
Tổ hợp: C00; C20; D15; D66
Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ
Mã ngành: 7320201B
Tổ hợp: C00; C20; D15; D66
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; C20; D15; D66
Công tác Xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00; C04; C20; D66
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: C00; C04; D01; D66
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C00; C04; D01; D84
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: C00; C04; D01; D84
Quản lý Thể dục thể thao
Mã ngành: 7810301
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Huấn luyện thể thao
Mã ngành: 7810302
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08