| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Học Viện Hải Quân | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Bắc) | A00 | 23.96 | 24.21 | |
| Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Bắc) | A01 | 23.96 | 24.21 | |||
| Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Bắc) | C01 | 23.96 | ||||
| Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Nam) | A00 | 23.08 | 20.6 | |||
| Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Nam) | A01 | 23.08 | 20.6 | |||
| Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Nam) | C01 | 23.08 | ||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


