| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Sĩ Quan Đặc Công | Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) | A00; A01; D01 | 22.5 | ||
| Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) | A00; A01; D01 | 21.5 | ||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


