Điểm chuẩn vào trường Sĩ quan chính Trị năm 2025
Trường Sĩ quan Chính trị tuyển sinh theo 3 phương thức xét tuyển: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển với thí sinh đạt giải quốc gia, quốc tế, Dựa vào điểm thi đánh giá năng lực do hai đại học quốc gia tổ chức, Xét điểm thi tốt nghiệp THPT.
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị 2025 Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển với thí sinh đạt giải quốc gia, quốc tế, Dựa vào điểm thi đánh giá năng lực do hai đại học quốc gia tổ chức, Xét điểm thi tốt nghiệp THPT dự kiến sẽ được công bố đến tất cả thí sinh trước 17h00 ngày 22/08.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202_B_A00 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 26.22 | TS nam miền Bắc |
2 | 7310202_B_C00 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 28.55 | TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 9.5 |
3 | 7310202_B_D01 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 25.41 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202_N_A00 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 24.92 | TS nam miền Nam |
5 | 7310202_N_C00 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27.2 | TS nam miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.5 |
6 | 7310202_N_D01 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 23.2 | TS nam miền Nam |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202_B_A00 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 28.325 | TS nam miền Bắc |
2 | 7310202_B_C00 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 26.796 | TS nam miền Bắc |
3 | 7310202_B_D01 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 26.777 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202_N_A00 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 27.137 | TS nam miền Nam |
5 | 7310202_N_C00 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 25.033 | TS nam miền Nam |
6 | 7310202_N_D01 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 24.992 | TS nam miền Nam |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202_B | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 15.65 | TS nam miền Bắc |
2 | 7310202_B | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 16.7 | TS nam miền Bắc |
3 | 7310202_B | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 16.2 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202_N | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 16.425 | TS nam miền Nam |
5 | 7310202_N | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 16.55 | TS nam miền Nam |
6 | 7310202_N | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 15.925 | TS nam miền Nam |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202_B | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 15.65 | TS nam miền Bắc |
2 | 7310202_B | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 16.7 | TS nam miền Bắc |
3 | 7310202_B | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 16.2 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202_N | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 16.425 | TS nam miền Nam |
5 | 7310202_N | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 16.55 | TS nam miền Nam |
6 | 7310202_N | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 15.925 | TS nam miền Nam |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây