STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | A00 | |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | C00 | |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | C03 | |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | C04 | |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | D01 | |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | A00 | |
7 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | C00 | |
8 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | C03 | |
9 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | C04 | |
10 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | D01 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: A00
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: C00
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: C03
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: C04
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: D01
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: A00
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: C00
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: C03
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: C04
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: D01