Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường DAV - Học Viện Ngoại Giao năm 2025

Điểm chuẩn DAV - Học viện Ngoại giao 2025 Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp dựa trên Kết quả học tập THPT và Chứng chỉ quốc tế đối với các thí sinh học chương trình THPT của Việt Nam,  Xét tuyển đối với thí sinh có Chứng chỉ A-level của Trung tâm Khảo thí Đại học Cambridge (Vương quốc Anh) hoặc Bằng tú tài quốc tế IB Diploma, Xét tuyển dựa trên Kết quả Kỳ thi tốt nghiệp THPT đã được công bố đến tất cả thí sinh ngày 22/08.

Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Quan hệ quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD225.95
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D09; D10; D14; D1525.28
Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; DD224.45
Luật quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD224.95
Truyền thông quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD225.9
Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; DD224.75
Luật thương mại quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD224.7
Hàn Quốc họcA00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15; DD225.1
Hoa Kỳ họcA00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D1524.17
Nhật Bản họcA00; A01; C00; D01; D06; D07; D09; D10; D14; D1524.43
Trung Quốc họcA00; A01; C00; D01; D04; D07; D09; D10; D14; D1526.09

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Ngoại Giao sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Quan hệ quốc tếA00; D01; D03; D04; D07; D09; D10; D14; D1527.8
Ngôn ngữ AnhA01; D07; D14; D1527.39
Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D1026.97
Luật quốc tếA00; A01; D01; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D14; D1527.23
Truyền thông quốc tếA00; A01; C00; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D1527.77
Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D09; D1027.13
Luật thương mại quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D14; D1527.1
Hàn Quốc họcA00; A01; C00; D07; D09; D10; D1527.3
Hoa Kỳ họcA00; A01; D01; D07; D09; D10; D14; D1526.78
Nhật Bản họcA01; D07; D09; D10; D14; D1526.95
Trung Quốc họcA00; A01; C00; D01; D04; D09; D10; D14; D1527.89

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Ngoại Giao sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Quan hệ quốc tếA00; D01; D03; D04; D07; D09; D10; D14; D1527.8
Ngôn ngữ AnhA01; D07; D14; D1527.39
Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D1026.97
Luật quốc tếA00; A01; D01; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D14; D1527.23
Truyền thông quốc tếA00; A01; C00; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D1527.77
Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D09; D1027.13
Luật thương mại quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D14; D1527.1
Hàn Quốc họcA00; A01; C00; D07; D09; D10; D1527.3
Hoa Kỳ họcA00; A01; D01; D07; D09; D10; D14; D1526.78
Nhật Bản họcA01; D07; D09; D10; D14; D1526.95
Trung Quốc họcA00; A01; C00; D01; D04; D09; D10; D14; D1527.89

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Ngoại Giao sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây