STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15 |
2 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15 |
3 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10 |
4 | HQT04 | Luật quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15 |
5 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15 |
6 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10 |
7 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15 |
8 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15 |
9 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15 |
10 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A00; A01; C00; D01; D06; D07; D09; D10; D14; D15 |
11 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A00; A01; C00; D01; D04; D07; D09; D10; D14; D15 |
Quan hệ quốc tế
Mã ngành: HQT01
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: HQT02
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: HQT03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10
Luật quốc tế
Mã ngành: HQT04
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15
Truyền thông quốc tế
Mã ngành: HQT05
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: HQT06
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10
Luật thương mại quốc tế
Mã ngành: HQT07
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15
Hàn Quốc học
Mã ngành: HQT08-01
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15
Hoa Kỳ học
Mã ngành: HQT08-02
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15
Nhật Bản học
Mã ngành: HQT08-03
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D06; D07; D09; D10; D14; D15
Trung Quốc học
Mã ngành: HQT08-04
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D04; D07; D09; D10; D14; D15