Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V07 | 24.3 | 26.5 | ||
| 2 | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V07 | 22.4 | 24.8 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01; V02; V07; V08; V10 | 24.6 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01; V07; V08; V11 | 22.7 | Điểm đã được quy đổi | ||