Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp V05 - Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp V05 - Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối V05 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210402Thiết kế Công nghiệp (*)ĐT THPTH0616
ĐT THPTV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Học BạH0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
7210403Thiết kế Đồ họa (*)ĐT THPTH0616
ĐT THPTV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Học BạH0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
7210404Thiết kế Thời Trang (*)ĐT THPTH0616
ĐT THPTV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Học BạH0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
7210409Thiết kế Mỹ thuật số (*)ĐT THPTH0616
ĐT THPTV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Học BạH0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
7580101Kiến trúc (*)ĐT THPTV00; V0116
ĐT THPTV02; V05
Học BạV00; V0124Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V05
7580108Thiết kế Nội thất (*)ĐT THPTH0616
ĐT THPTV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Học BạH0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Thiết kế Công nghiệp (*)

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Công nghiệp (*)

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Công nghiệp (*)

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Công nghiệp (*)

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Đồ họa (*)

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Đồ họa (*)

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Đồ họa (*)

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Đồ họa (*)

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Thời Trang (*)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Thời Trang (*)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Thời Trang (*)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Thời Trang (*)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số (*)

Mã ngành: 7210409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Mỹ thuật số (*)

Mã ngành: 7210409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số (*)

Mã ngành: 7210409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Mỹ thuật số (*)

Mã ngành: 7210409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (*)

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kiến trúc (*)

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V05

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (*)

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Kiến trúc (*)

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V05

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Nội thất (*)

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Nội thất (*)

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Nội thất (*)

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Nội thất (*)

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024: