Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580101 | Kiến trúc | Kết Hợp | V00; V01; V02 | ||
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580101_1 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | Kết Hợp | V00; V01; V02 | ||
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580102 | Kiến trúc cảnh quan | Kết Hợp | V00; V01; V02 | ||
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Kết Hợp | V00; V01; V02 | ||
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580105_1 | Thiết kế đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Quy hoạch vùng và đô thị) | Kết Hợp | V00; V01; V02 | ||
Ưu Tiên | V00; V01; V02 |
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101_1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101_1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105_1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105_1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: