Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: XDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | Kết Hợp | V00; V01; A01; D01 | ||
7340122 | Thương mại điện tử | Kết Hợp | V00; V01; A01; D01 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | Kết Hợp | V00; V01; A01; D01 | ||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Kết Hợp | V00; V01; A01; D01 | ||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Kết Hợp | V00; V01; A01; D01 | ||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Kết Hợp | V00; V01; A01; D01 | ||
7580101 | Kiến trúc | Kết Hợp | V00; V01; A01; D01 | ||
7580103 | Kiến trúc nội thất | Kết Hợp | V00; V01; A01; D01 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | Kết Hợp | V00; V01; A01; D01 | ||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Kết Hợp | V00; V01; A01; D01 | ||
7580302 | Quản lý xây dựng | Kết Hợp | V00; V01; A01; D01 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: