Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối V01 - Trường Đại Học Nguyễn Trãi

Mã trường: NTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTH00; C03; C04; C0118
ĐT THPTV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Học BạH00; C03; C04; C0118
Học BạV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Kết HợpC01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; C04; A0718
ĐT THPTA00; V01; V02; V05
Học BạV00; C04; A0718
Học BạA00; V01; V02; V05
Kết HợpA00; V00; V01; C04; A07; V02; V05
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTH00; C03; C04; C0118
ĐT THPTV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Học BạH00; C03; C04; C0118
Học BạV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Kết HợpC01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; C04; A07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; V01; V02; V05

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; C04; A07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V01; V02; V05

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; V00; V01; C04; A07; V02; V05

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024: