Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin) |
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7210302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7210408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210408
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7210408
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024: