Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Thiết kế Đồ họa | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | 15 | |||
| 2 | Ngành Thiết kế đồ họa - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; V01 | 15 | |||
| 3 | Ngành Thiết kế Thời trang | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | 15 | 16 | 14 | |
| 4 | Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất | V00; V01; V02; V06 | 20 | 22 | 16.5 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Thiết kế Đồ họa | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | 18 | |||
| 2 | Ngành Thiết kế đồ họa - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; V01 | 18 | |||
| 3 | Ngành Thiết kế Thời trang | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | 18 | 18 | 18 | |
| 4 | Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất | V00; V01; V02; V06 | 22 | 20 | 17 | |