Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | V00; V01; A00; D01 | 20.5 | |
ĐT THPT | V00; V01; A00; D01 | 20.5 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; A00; A16 | 15 | |
ĐT THPT | V00; V01; A00 | 15 | |||
ĐT THPT | A01; C01; C03; D01; V02; X01; X02 | ||||
Học Bạ | V00; V01; A00; A16 | 20 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | V00; V01; A00; A16 | 20 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | V00; V01; A00 | 20 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | V00; V01; A00 | 20 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A01; C01; C03; D01; V02; X01; X02 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.4
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.4
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.4
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.4
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C03; D01; V02; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C03; D01; V02; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02
Điểm chuẩn 2024: