Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; V02; V03 | 21.5 | |
Học Bạ | V01; V02; V03 | 24 | |||
Học Bạ | V00 | ||||
ĐGNL SPHN | V00; V01; V02; V03 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 21.2 | |
ĐT THPT | V00; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26 | |||
Học Bạ | V00; X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; V00 | ||||
7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | V00; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | V00; X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; V00 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | V00; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 21 | |||
Học Bạ | V00; X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; V00 |
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02; V03
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01; V02; V03
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: V00; V01; V02; V03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; V00
Điểm chuẩn 2024: