Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18.1 | 21.5 | 18 | |
| 2 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; V00; X07 | 16.1 | |||
| 3 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; V00; X07 | 15 | |||
| 4 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; V00; X07 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18.1 | 24 | 21.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 2 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; V00; X07 | 16.1 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 3 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; V00; X07 | 15 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 4 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; V00; X07 | 15 | Điểm đã được quy đổi | ||