Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210407A | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thời trang và sáng tạo) | ĐT THPT | H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00 | ||
Học Bạ | H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00 | ||||
7210407B | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thiết kế nội thất bền vững) | ĐT THPT | H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00 | ||
Học Bạ | H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00 | ||||
7210407C | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Đồ họa công nghệ số) | ĐT THPT | H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00 | ||
Học Bạ | H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00 | ||||
7580101A | Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan | ĐT THPT | V00; V01; V02; V10; V11; V06; V03 | ||
Học Bạ | V00; V01; V02; V10; V11; V06; V03 |
Mã ngành: 7210407A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210407A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210407B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210407B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210407C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210407C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02; V10; V11; V06; V03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02; V10; V11; V06; V03
Điểm chuẩn 2024: