Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00 | 33.47 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu |
ĐT THPT | (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK) | ||||
Học Bạ | M00 | 32 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu | ||
Học Bạ | (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK) | ||||
Kết Hợp | M00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK) | ||||
CCQT | M00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Kết Hợp | D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
CCQT | D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
7620105 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||
Học Bạ | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
CCQT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
7620110 | Chăn nuôi | ĐT THPT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||
Học Bạ | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
CCQT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||
Học Bạ | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
CCQT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00
Điểm chuẩn 2024: 33.47
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00
Điểm chuẩn 2024: 32
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: M00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: M00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024: