Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | Ưu Tiên | Toán; Ngữ văn; Lịch sử; Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh | ||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | Ưu Tiên | Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh | ||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Ưu Tiên | Ngữ văn | ||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | Ưu Tiên | Ngữ văn; Lịch sử | ||
7140219 | Sư phạm Địa lí | Ưu Tiên | Địa lí; Ngữ văn; Lịch sử | ||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | Ưu Tiên | Ngữ văn; Lịch sử | ||
7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới) | Ưu Tiên | Ngữ văn; Lịch sử; Tiếng Anh | ||
7229010 | Lịch sử (mới) | Ưu Tiên | Ngữ văn; Lịch sử | ||
7229030 | Văn học | Ưu Tiên | Ngữ văn | ||
7310630 | Việt Nam học | Ưu Tiên | Ngữ văn; Toán; Lịch sử; Địa lí; Tiếng Anh | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Ưu Tiên | Ngữ văn; Toán; Lịch sử; Địa lí; Tiếng Anh |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Lịch sử; Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Địa lí; Ngữ văn; Lịch sử
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử; Tiếng Anh
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn; Toán; Lịch sử; Địa lí; Tiếng Anh
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn; Toán; Lịch sử; Địa lí; Tiếng Anh
Điểm chuẩn 2024: