Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp K21, TH6, DK, F01, X02 - Toán, Văn, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp K21, TH6, DK, F01, X02 - Toán, Văn, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối K21, TH6, DK, F01, X02 - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTM00; M0122.79
ĐT THPT(Văn; Địa; NK); (Văn; Công nghệ; NK); (Văn; Anh; NK); (Văn; GDKTPL; NK)
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D0925.61
ĐT THPTD10; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)
7229001Triết họcĐT THPTC00; D0123.47
ĐT THPT(Văn; Anh; Công nghệ); C19
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D0121.4
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); C14
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0121.52
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); C14
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0123.17
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); C14
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0122.56
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); C14
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0123.02
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); C14
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M01

Điểm chuẩn 2024: 22.79

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Địa; NK); (Văn; Công nghệ; NK); (Văn; Anh; NK); (Văn; GDKTPL; NK)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.47

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Anh; Công nghệ); C19

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.52

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.17

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.56

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.02

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024: