Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM

Mã trường: CDT0213

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6510312Cấp, thoát nướcĐT THPTA00 (Toán; Lý; Hóa); A01 (Toán; Lý; Anh); A02 (Toán; Lý; Sinh); A03 (Toán; Lý; Lịch sử); A04 (Toán; Lý; Địa lý); A05 (Toán; Hoá; Lịch sử); A06 (Toán; Hóa; Địa lí); A07 (Toán; Lịch sử; Địa lí); D01 (Toán; Văn; Anh); D07 (Toán; Hóa; Anh); D08 (Toán; Sinh; A
Học BạA00 (Toán; Lý; Hóa); A01 (Toán; Lý; Anh); A02 (Toán; Lý; Sinh); A03 (Toán; Lý; Lịch sử); A04 (Toán; Lý; Địa lý); A05 (Toán; Hoá; Lịch sử); A06 (Toán; Hóa; Địa lí); A07 (Toán; Lịch sử; Địa lí); D01 (Toán; Văn; Anh); D07 (Toán; Hóa; Anh); D08 (Toán; Sinh; A
Cấp, thoát nước

Mã ngành: 6510312

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00 (Toán; Lý; Hóa); A01 (Toán; Lý; Anh); A02 (Toán; Lý; Sinh); A03 (Toán; Lý; Lịch sử); A04 (Toán; Lý; Địa lý); A05 (Toán; Hoá; Lịch sử); A06 (Toán; Hóa; Địa lí); A07 (Toán; Lịch sử; Địa lí); D01 (Toán; Văn; Anh); D07 (Toán; Hóa; Anh); D08 (Toán; Sinh; A

Điểm chuẩn 2024:

Cấp, thoát nước

Mã ngành: 6510312

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00 (Toán; Lý; Hóa); A01 (Toán; Lý; Anh); A02 (Toán; Lý; Sinh); A03 (Toán; Lý; Lịch sử); A04 (Toán; Lý; Địa lý); A05 (Toán; Hoá; Lịch sử); A06 (Toán; Hóa; Địa lí); A07 (Toán; Lịch sử; Địa lí); D01 (Toán; Văn; Anh); D07 (Toán; Hóa; Anh); D08 (Toán; Sinh; A

Điểm chuẩn 2024: