Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X04; TH8; K22; E01 - Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam

Mã trường: HVN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
HVN02Chăn nuôi thú y - Thuỷ sảnĐT THPTA00; B00; D0117
ĐT THPTD07; A01; X03; X04; C03; C04; X01
Học BạA00; B00; D0122Đợt 2
Học BạD07; A01; X03; X04; C03; C04; X01
HVN12Xã hội họcĐT THPTC00; D0118
ĐT THPTD14; X70; D15; C03; C01; X03; X04; X74
Học BạC00; D0122Đợt 2
Học BạD14; X70; D15; C03; C01; X03; X04; X74
HVN13LuậtĐT THPTC00; D0124.75
ĐT THPTD14; X70; C03; D15; C01; X04; X74
Học BạC0022Đợt 2
Học BạD14; X70; D01; C03; D15; C01; X04; X74
HVN14Công nghệ thông tin và Kỹ thuật sốĐT THPTA00; A01; D0119
ĐT THPTX07; X08; C01; X02; C02; C03; X03; X04
Học BạA00; A01; D0123Đợt 2
Học BạX07; X08; C01; X02; C02; C03; X03; X04
HVN18Sư phạm công nghệĐT THPTA00; A01; B00; D0122.25
ĐT THPTX07; X08; C01; C02; C03; X03; X04
Học BạA00; A01; B00; D0125Đợt 2 (Phải đáp ứng yêu cầu của Bộ GD&ĐT)
Học BạX07; X08; C01; C02; C03; X03; X04
Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; X03; X04; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; A01; X03; X04; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: HVN12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Xã hội học

Mã ngành: HVN12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70; D15; C03; C01; X03; X04; X74

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: HVN12

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Xã hội học

Mã ngành: HVN12

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X70; D15; C03; C01; X03; X04; X74

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: HVN13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Luật

Mã ngành: HVN13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70; C03; D15; C01; X04; X74

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: HVN13

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Luật

Mã ngành: HVN13

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X70; D01; C03; D15; C01; X04; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X08; C01; X02; C02; C03; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X08; C01; X02; C02; C03; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X08; C01; C02; C03; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Đợt 2 (Phải đáp ứng yêu cầu của Bộ GD&ĐT)

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X08; C01; C02; C03; X03; X04

Điểm chuẩn 2024: