Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
HVN02 | Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; A01; X03; X04; C03; C04; X01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D07; A01; X03; X04; C03; C04; X01 | ||||
HVN12 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D14; X70; D15; C03; C01; X03; X04; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D14; X70; D15; C03; C01; X03; X04; X74 | ||||
HVN13 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 24.75 | |
ĐT THPT | D14; X70; C03; D15; C01; X04; X74 | ||||
Học Bạ | C00 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D14; X70; D01; C03; D15; C01; X04; X74 | ||||
HVN14 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19 | |
ĐT THPT | X07; X08; C01; X02; C02; C03; X03; X04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | X07; X08; C01; X02; C02; C03; X03; X04 | ||||
HVN18 | Sư phạm công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 22.25 | |
ĐT THPT | X07; X08; C01; C02; C03; X03; X04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 25 | Đợt 2 (Phải đáp ứng yêu cầu của Bộ GD&ĐT) | ||
Học Bạ | X07; X08; C01; C02; C03; X03; X04 |
Mã ngành: HVN02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HVN02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; X03; X04; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; X03; X04; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70; D15; C03; C01; X03; X04; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN12
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN12
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X70; D15; C03; C01; X03; X04; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: HVN13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70; C03; D15; C01; X04; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN13
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN13
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X70; D01; C03; D15; C01; X04; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: HVN14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07; X08; C01; X02; C02; C03; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN14
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN14
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X07; X08; C01; X02; C02; C03; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: HVN18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07; X08; C01; C02; C03; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN18
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Đợt 2 (Phải đáp ứng yêu cầu của Bộ GD&ĐT)
Mã ngành: HVN18
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X07; X08; C01; C02; C03; X03; X04
Điểm chuẩn 2024: