Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh doanh quốc tế | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | |||
| 2 | Truyền thông Đa phương tiện | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 15.1 | |||
| 3 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 15.25 | |||
| 4 | Quản trị kinh doanh | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | |||
| 5 | Marketing | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | |||
| 6 | Thương mại điện tử | D01; X01; X04; Y09; C03; C04 | 15.1 | |||
| 7 | Tài chính - Ngân hàng | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | |||
| 8 | Kế toán | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | |||
| 9 | Luật | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15.1 | |||
| 10 | Luật kinh tế | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | |||
| 11 | Trí tuệ nhân tạo | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 16.5 | |||
| 12 | Công nghệ thông tin | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 15 | |||
| 13 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15.6 | |||
| 14 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15.25 | |||
| 15 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |||||
| 16 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15 | |||
| 17 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15 | |||
| 18 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15 | |||
| 19 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | |||
| 20 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 19 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh doanh quốc tế | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 19.98 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 2 | Truyền thông Đa phương tiện | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 18.21 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 3 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 17.91 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 4 | Quản trị kinh doanh | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.39 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 5 | Marketing | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.1 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 6 | Thương mại điện tử | D01; X01; X04; Y09; C03; C04 | 20.43 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 7 | Tài chính - Ngân hàng | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.63 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 8 | Kế toán | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 19.56 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 9 | Luật | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.3 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 10 | Luật kinh tế | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.1 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 11 | Trí tuệ nhân tạo | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 18.1 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 12 | Công nghệ thông tin | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 16.08 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 13 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 18.1 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 14 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 18.93 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 15 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |||||
| 16 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 18.68 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 17 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 18.78 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 18 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 18.27 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 19 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.12 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 20 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 19.83 | Điểm trung bình lớp 12 | ||