Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lạc Hồng xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lạc Hồng xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X04; TH8; K22; E01 - LHU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X04; TH8; K22; E01 - LHU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh doanh quốc tếD01; X01; X04; Y09; C04; C0315
2Truyền thông Đa phương tiệnC00; D01; C04; X01; C03; X0415.1
3Quan hệ công chúngC00; D01; C04; X01; C03; X0415.25
4Quản trị kinh doanhD01; X01; X04; Y09; C04; C0315
5MarketingD01; X01; X04; Y09; C04; C0315
6Thương mại điện tửD01; X01; X04; Y09; C03; C0415.1
7Tài chính - Ngân hàngD01; X01; X04; Y09; C04; C0315
8Kế toánD01; X01; X04; Y09; C04; C0315
9LuậtD01; X01; X04; Y09; C04; C0315.1
10Luật kinh tếD01; X01; X04; Y09; C04; C0315
11Trí tuệ nhân tạoD01; C01; X04; A00; A03; A0416.5
12Công nghệ thông tinD01; C01; X04; A00; A03; A0415
13Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngD01; X02; X04; X08; A03; A0415.6
14Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01; X02; X04; X08; A03; A0415.25
15Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
16Công nghệ kỹ thuật ôtôD01; X02; X04; X08; A03; A0415
17Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửD01; X02; X04; X08; A03; A0415
18Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaD01; X02; X04; X08; A03; A0415
19Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; X01; X04; Y09; C04; C0315
20Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; X01; X04; Y09; C04; C0319

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh doanh quốc tếD01; X01; X04; Y09; C04; C0319.98Điểm trung bình lớp 12
2Truyền thông Đa phương tiệnC00; D01; C04; X01; C03; X0418.21Điểm trung bình lớp 12
3Quan hệ công chúngC00; D01; C04; X01; C03; X0417.91Điểm trung bình lớp 12
4Quản trị kinh doanhD01; X01; X04; Y09; C04; C0318.39Điểm trung bình lớp 12
5MarketingD01; X01; X04; Y09; C04; C0318.1Điểm trung bình lớp 12
6Thương mại điện tửD01; X01; X04; Y09; C03; C0420.43Điểm trung bình lớp 12
7Tài chính - Ngân hàngD01; X01; X04; Y09; C04; C0318.63Điểm trung bình lớp 12
8Kế toánD01; X01; X04; Y09; C04; C0319.56Điểm trung bình lớp 12
9LuậtD01; X01; X04; Y09; C04; C0318.3Điểm trung bình lớp 12
10Luật kinh tếD01; X01; X04; Y09; C04; C0318.1Điểm trung bình lớp 12
11Trí tuệ nhân tạoD01; C01; X04; A00; A03; A0418.1Điểm trung bình lớp 12
12Công nghệ thông tinD01; C01; X04; A00; A03; A0416.08Điểm trung bình lớp 12
13Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngD01; X02; X04; X08; A03; A0418.1Điểm trung bình lớp 12
14Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01; X02; X04; X08; A03; A0418.93Điểm trung bình lớp 12
15Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
16Công nghệ kỹ thuật ôtôD01; X02; X04; X08; A03; A0418.68Điểm trung bình lớp 12
17Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửD01; X02; X04; X08; A03; A0418.78Điểm trung bình lớp 12
18Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaD01; X02; X04; X08; A03; A0418.27Điểm trung bình lớp 12
19Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; X01; X04; Y09; C04; C0318.12Điểm trung bình lớp 12
20Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; X01; X04; Y09; C04; C0319.83Điểm trung bình lớp 12