Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X14 - HIU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X14 - HIU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh học (mở mới)A00; A02; B00; D07; D08; X1415
2Kỹ thuật y sinh (mở mới)A00; B00; D07; D08; X10; X1415
3Y khoaA00; A02; B00; D07; D08; X1420.5
4Y học cổ truyềnA00; A02; B00; D07; D08; X1419
5Dược họcA00; B00; D07; D08; X10; X1419
6Điều dưỡngA00; B00; D07; D08; X10; X1417
7Hộ sinhA00; B00; D07; D08; X10; X1417
8Dinh dưỡngA00; B00; D07; D08; X10; X1415
9Răng – Hàm – MặtA00; A02; B00; D07; D08; X1420.5
10Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D07; D08; X10; X1417
11Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)A00; B00; D07; D08; X10; X1417
12Kỹ thuật Phục hồi chức năngA00; B00; D07; D08; X10; X1417
13Y tế công cộngA00; B00; D07; D08; X10; X1415

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh học (mở mới)A00; A02; B00; D07; D08; X1418
2Kỹ thuật y sinh (mở mới)A00; B00; D07; D08; X10; X1418
3Y khoaA00; A02; B00; D07; D08; X1422.25
4Y học cổ truyềnA00; A02; B00; D07; D08; X1420.5
5Dược họcA00; B00; D07; D08; X10; X1420.5
6Điều dưỡngA00; B00; D07; D08; X10; X1418.5
7Hộ sinhA00; B00; D07; D08; X10; X1418.5
8Dinh dưỡngA00; B00; D07; D08; X10; X1418
9Răng – Hàm – MặtA00; A02; B00; D07; D08; X1422.25
10Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D07; D08; X10; X1418.5
11Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)A00; B00; D07; D08; X10; X1418.5
12Kỹ thuật Phục hồi chức năngA00; B00; D07; D08; X10; X1418.5
13Y tế công cộngA00; B00; D07; D08; X10; X1418