Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A02 | 16 | |
ĐT THPT | B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66 | ||||
Học Bạ | A02 | 18 | |||
Học Bạ | B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66 | ||||
7420205 | Công nghệ Sinh học Y dược | ĐT THPT | A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66 | ||
Học Bạ | A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66 | ||||
7420207 | Công nghệ Thẩm mỹ | ĐT THPT | A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66 | ||
Học Bạ | A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66 | ||||
7540101 | Công nghệ Thực phẩm | ĐT THPT | A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66 | ||
Học Bạ | A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Điểm chuẩn 2024: