Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X15 - Toán, Sinh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X15 - Toán, Sinh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X15 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM

Mã trường: QST

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420101Sinh họcĐT THPTA02; B00; B0823.5
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
7420101_DKDSinh học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA02; B00; B0823.5
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
7420201Công nghệ Sinh họcĐT THPTA02; B00; B0824.9
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
7420201_DKDCông nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA02; B00; B0824.9
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
7440301Khoa học Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
ĐT THPTA01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
7440301_DKDKhoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; B08; D0718.5
ĐT THPTA01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
7510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
ĐT THPTA01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0722
ĐT THPTA01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: