Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D36 - Toán, Lịch sử, Tiếng Đức

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D36 - Toán, Lịch sử, Tiếng Đức mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D36 - Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội

Mã trường: CCK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6540206Thiết kế thời trangĐT THPTA00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C09; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D27; D28; D29; D30; D31; D32; D33; D34; D35; D36; D37; D38; D39; D40; D41; D42; D43; D44; D45; D46; D47; D48; D49; D50; D51
Học BạA00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C09; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D27; D28; D29; D30; D31; D32; D33; D34; D35; D36; D37; D38; D39; D40; D41; D42; D43; D44; D45; D46; D47; D48; D49; D50; D51
Thiết kế thời trang

Mã ngành: 6540206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C09; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D27; D28; D29; D30; D31; D32; D33; D34; D35; D36; D37; D38; D39; D40; D41; D42; D43; D44; D45; D46; D47; D48; D49; D50; D51

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 6540206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C09; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D27; D28; D29; D30; D31; D32; D33; D34; D35; D36; D37; D38; D39; D40; D41; D42; D43; D44; D45; D46; D47; D48; D49; D50; D51

Điểm chuẩn 2024: