Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140246 | Sư phạm công nghệ | ĐT THPT | A01; A02 | 24.31 | |
ĐT THPT | X08; X07 | ||||
Học Bạ | A01; A02 | 27.5 | |||
Học Bạ | X08; X07 | ||||
7440102 | Vật lý học | ĐT THPT | A00; A01 | 24.44 | |
ĐT THPT | X08; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.32 | |||
Học Bạ | X08; X07 |
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.31
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X08; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X08; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.44
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X08; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.32
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X08; X07
Điểm chuẩn 2024: