Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460108 | Khoa học Dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480104 | Hệ thống Thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7520120 | Kỹ thuật Hàng không | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7580302 | Quản lý Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin) |
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024: