Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X79; TH9 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X79; TH9 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X79; TH9 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0720.75
ĐT THPTB08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79
7340101CQuản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0120
ĐT THPTB08; D09; X26; X27; X79
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0724.5
ĐT THPTC01; C02; D08; X02; X06; X10; X26; X79
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTB08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTC01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79
7340301CKế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTD66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTC01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79
7340302CKiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTD66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C03; D01; A0124
ĐT THPTC01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.5
ĐT THPTD10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09; X26; X27; X79

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D08; X02; X06; X10; X26; X79

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79

Điểm chuẩn 2024: