Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 33 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
ĐT THPT | D11; D12; X79 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 25.75 | |||
Học Bạ | D11; D12; X79 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 22.5 | |
ĐT THPT | D11; D12; X79 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 22.27 | |||
Học Bạ | D11; D12; X79 | ||||
7320105 | Truyền thông đại chúng | ĐT THPT | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | ||
Học Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.63 | |
ĐT THPT | D11; D12; X79 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24.13 | |||
Học Bạ | D11; D12; X79 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D11; D12; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11; D12; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D11; D12; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22.27
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11; D12; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.63
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D11; D12; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.13
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11; D12; X79
Điểm chuẩn 2024: