Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HBT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | ĐT THPT | D01 | 35.48 | |
ĐT THPT | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.15 | |||
Học Bạ | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | ĐT THPT | D01 | 35.63 | |
ĐT THPT | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.15 | |||
Học Bạ | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | ĐT THPT | D01 | 35.75 | |
ĐT THPT | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.29 | |||
Học Bạ | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | ĐT THPT | D01 | 35.96 | |
ĐT THPT | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.38 | |||
Học Bạ | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | ĐT THPT | D01 | 35.73 | |
ĐT THPT | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.02 | |||
Học Bạ | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | ĐT THPT | D01 | 35.65 | |
ĐT THPT | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.28 | |||
Học Bạ | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | ĐT THPT | D01 | 35 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.24 | |||
Học Bạ | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | ĐT THPT | D01 | 35.2 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.37 | |||
Học Bạ | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | ĐT THPT | D01 | 35.57 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.46 | |||
Học Bạ | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | ĐT THPT | D01 | 36.45 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.52 | |||
Học Bạ | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | ĐT THPT | D01 | 36.13 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.55 | |||
Học Bạ | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 35.2 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.42 | |||
Học Bạ | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01 | 27 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.45 | |||
Học Bạ | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
7320105 | Truyền thông đại chúng | ĐT THPT | D01 | 26.8 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.41 | |||
Học Bạ | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
7320107 | Truyền thông quốc tế | ĐT THPT | D01 | 35.9 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.5 | |||
Học Bạ | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
7320110 | Quảng cáo | ĐT THPT | D01 | 35.58 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.4 | |||
Học Bạ | (Văn; Anh; Tin); D66; D14 | ||||
801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | ĐT THPT | D01 | 26.2 | |
ĐT THPT | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.04 | |||
Học Bạ | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | ĐT THPT | D01 | 26.27 | |
ĐT THPT | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.02 | |||
Học Bạ | D66; (Văn; Anh; Tin); D14 |
Mã ngành: 602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.48
Mã ngành: 602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.15
Mã ngành: 602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.63
Mã ngành: 603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.15
Mã ngành: 603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 604
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.75
Mã ngành: 604
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 604
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.29
Mã ngành: 604
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.96
Mã ngành: 605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.38
Mã ngành: 605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 606
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.73
Mã ngành: 606
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 606
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.02
Mã ngành: 606
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 607
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.65
Mã ngành: 607
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 607
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.28
Mã ngành: 607
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 610
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35
Mã ngành: 610
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 610
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.24
Mã ngành: 610
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 611
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.2
Mã ngành: 611
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 611
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.37
Mã ngành: 611
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.57
Mã ngành: 614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.46
Mã ngành: 614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 615
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36.45
Mã ngành: 615
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 615
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.52
Mã ngành: 615
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 616
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36.13
Mã ngành: 616
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 616
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.55
Mã ngành: 616
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.42
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.45
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7320105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.41
Mã ngành: 7320105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.9
Mã ngành: 7320107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.5
Mã ngành: 7320107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.58
Mã ngành: 7320110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.4
Mã ngành: 7320110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 801
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 801
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 801
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.04
Mã ngành: 801
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: 802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 802
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.02
Mã ngành: 802
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024: