Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HBT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | ĐT THPT | D01 | 35.48 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.15 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
602_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | ĐT THPT | D01 | 35.63 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.15 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
603_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | ĐT THPT | D01 | 35.75 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.29 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
604_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | ĐT THPT | D01 | 35.96 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.38 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
605_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | ĐT THPT | D01 | 35.73 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.02 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
606_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | ĐT THPT | D01 | 35.65 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.28 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
607_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | ĐT THPT | D01 | 35 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.24 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
610_100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | ĐT THPT | D01 | 35.2 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.37 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
611_100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu | ĐT THPT | D01 | 35.57 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.46 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
614_100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | ĐT THPT | D01 | 36.45 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.52 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
615_100 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | ĐT THPT | D01 | 36.13 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.55 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
616_100 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 35.2 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.42 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
7220201_100 | Ngành Ngôn ngữ Anh_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01 | 27 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.45 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
7320104_100 | Ngành Truyền thông đa phương tiện_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | ĐT THPT | D01 | 26.8 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.41 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
7320105_100 | Ngành Truyền thông đại chúng_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
7320107 | Ngành Truyền thông quốc tế | ĐT THPT | D01 | 35.9 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.5 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
7320107_100 | Ngành Truyền thông quốc tế_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
7320110 | Ngành Quảng cáo | ĐT THPT | D01 | 35.58 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.4 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
7320110_100 | Ngành Quảng cáo_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | ĐT THPT | D01 | 26.2 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.04 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
801_100 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | ĐT THPT | D01 | 26.27 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.02 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
802_100 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
Mã ngành: 602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.48
Mã ngành: 602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.15
Mã ngành: 602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 602_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.63
Mã ngành: 603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.15
Mã ngành: 603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 603_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 604
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.75
Mã ngành: 604
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 604
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.29
Mã ngành: 604
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 604_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.96
Mã ngành: 605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.38
Mã ngành: 605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 605_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 606
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.73
Mã ngành: 606
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 606
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.02
Mã ngành: 606
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 606_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 607
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.65
Mã ngành: 607
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 607
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.28
Mã ngành: 607
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 607_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 610
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35
Mã ngành: 610
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 610
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.24
Mã ngành: 610
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 610_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 611
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.2
Mã ngành: 611
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 611
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.37
Mã ngành: 611
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 611_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.57
Mã ngành: 614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.46
Mã ngành: 614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 614_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 615
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36.45
Mã ngành: 615
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 615
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.52
Mã ngành: 615
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 615_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 616
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36.13
Mã ngành: 616
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 616
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.55
Mã ngành: 616
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 616_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.42
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.45
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7320105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.41
Mã ngành: 7320105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320105_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.9
Mã ngành: 7320107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.5
Mã ngành: 7320107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320107_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.58
Mã ngành: 7320110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.4
Mã ngành: 7320110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320110_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 801
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 801
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 801
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.04
Mã ngành: 801
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 801_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: 802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 802
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.02
Mã ngành: 802
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 802_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024: