Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối TH8; K22; E01 - Trường Đại Học Hùng Vương

Mã trường: THV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7620105Khoa học cây trồngĐT THPT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Học Bạ(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Kết Hợp(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
CCQT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
7620110Chăn nuôiĐT THPT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Học Bạ(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Kết Hợp(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
CCQT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
7640101Thú yĐT THPT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Học Bạ(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Kết Hợp(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
CCQT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024: