Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp TH4, X10 - Toán, Hoá, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp TH4, X10 - Toán, Hoá, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối TH4, X10 - Trường Đại Học Thủy Lợi

Mã trường: TLA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
TLA109Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D01; D0721.7
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0720.51
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)
TLA118Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; C0223.15
ĐT THPTC05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA00; B00; D07; C0222.51
Học BạC05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin)
Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.7

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.51

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 22.51

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024: