Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp TH11 - Văn, Sử, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp TH11 - Văn, Sử, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối TH11 - Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Mã trường: HIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTC00; D0117.75
ĐT THPTD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D0118
ĐT THPTD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D01; D1516.25
ĐT THPTD14; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Học BạC00; D01; D1518Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D01; D1518Điểm 3 năm học
Học BạC00; D01; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD14; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
7380101LuậtĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024: